Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biết điều
[biết điều]
|
reasonable; sensible
We are not unaware of their financial difficulties, but they must be more or less reasonable
Từ điển Việt - Việt
biết điều
|
tính từ
biết cư xử phải trái, hợp tình hợp lý
nhà ấy sống biết điều lắm